Bộ cấp nguồn Toa VX-3000DS CE D00, giá tốt nhất thị trường

Hệ thống cửa hàng

  • Hà Nội: Số 27 ngõ 70 Nguyễn Hoàng, Hà Nội
  • HCM: Số 37 Dương Khuê, P. Hiệp Tân, Q. Tân Phú, TP HCM

Giá: Chưa gồm VAT 10%

Liên hệ

Gọi đặt mua 0987126123 (08:00 - 22:00)

Thông tin sản phẩm
Mã hàng
Đơn vị
Bảo hành
Thương hiệu/Nơi sản xuất
Tình trạng sản phẩmHàng mới 100%

CAM KẾT - KUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

1. Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội ( 3 triệu )
2. Thanh toán thuận tiện (có chuyển phát thu hộ Viettel)
3. Sản phẩm 100% chính hãng
4. Miễn phí 1 đổi 1 trong 7 ngày với sản phẩm lỗi
5. Bảo hành chính hãng, hỗ trợ KT trọn đời
6. Giá cạnh tranh nhất thị trường Hotline: 0932918555

ĐỊA CHỈ SỬA CHỮA

  • Hà Nội: Số 5 ngõ 542 Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm Hà Nội 0966102336
  • Địa chỉ: 754 Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội 0904551661
  • Sài Gòn: 571 Điện Biên Phủ, P.1, Q.3, TP.HCM 0929257227

Xuất xứ của Bộ cấp nguồn Toa VX-3000DS CE D00.

Bộ cấp nguồn Toa VX-3000DS CE D00 chuyên dùng cho các thiết bị âm thanh thông báo. Chức năng cấp nguồn điện đủ cho các thiết bị hoạt động hiệu quả theo đúng dòng điện, đảm bảo độ bền ổn định nguồn cho thiết bị.

Tại Tiến Cường Audio bạn có thể dễ dàng mua được các thiết bị giá rẻ nhất, có hóa đơn đỏ C0-CQ. Liên hệ 0932 918 555 để được tư vấn hỗ trợ hoặc tới địa chỉ Số 27 ngõ 70 Nguyễn Hoàng Hà Nội.

Bộ cấp nguồn VX-3000DS CE D00 chính hãng Toa nhập khẩu chính hãng
Bộ cấp nguồn VX-3000DS CE D00 chính hãng Toa nhập khẩu chính hãng

Ưu điểm của Bộ quản lý nguồn Toa VX-3000DS CE D00.

  • Sử dụng cho hệ thống SX-2000, VX-2000, VX-3000 và VM-3000
  • Có thể sạc ắc quy để tích điện
  • Trọng lượng cũng không quá nặng
  • Kích thước nhỏ gọn
  • Vỏ bằng chất liệu thép cứng cao cấp sơn tĩnh điện đen
  • Linh kiện sản xuất chuẩn chất lượng hoạt động ổn định

Xem thêm: Toa RM-210F 0 D00

Thông số kỹ thuật của Toa VX-3000DS CE D00.

  • Nguồn điện tiêu thụ Tổng tối đa 2800 W
  • Tổng tối đa 650 W, mỗi nguồn tối đa 350 W (EN60065)
  • Ngõ ra DC (Chế độ AC) Ngõ ra định mức: 2300 W
  • Ngõ ra đỉnh: 2780 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC)
  • Đặc tính dòng điện Dòng điện ngõ ra tối đa từ ắc quy: 50 A
  • Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra liên tục: I tối đa. a: 50 A
  • Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra gián đoạn, I tối đa. b: 50 A
  • Rated minimum output current, I min: 0 A
  • Ripple Voltage at I max. b: 4 V max
  • Ngõ ra DC 8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal,
  • Phương thức sạc Sạc trickle điều chỉnh nhiệt độ
  • Điện áp ngõ ra sạc 27.3 V ±0.3 V (tại 25 ℃)
  • Temperature correction coefficient: -40 mV/℃
  • Kết nối ắc quy 1 pair of positive and negative terminals
  • Applicatble cable diameter: AWG 6 – AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² – 50 mm²)
  • Line resistance within 4m Ω/total
  • Pin tương thích Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah)
  • Bảng điều khiển Nguồn AC IN 1, IN 2 (Xanh lá), Sạc (Xanh lá),
  • Nguồn ắc quy (Xanh lá)
  • Kết nối ắc quy (Xanh lá), Tình trạng ắc quy (Xanh lá)
  • Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃
  • Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
  • Vật liệu Bảng điều khiển: Thép tấm xử lý bề mặt, màu đen, sơn bóng 30%
  • Kích thước 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm
  • Khối lượng 11.8 kg

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ cấp nguồn Toa VX-3000DS CE D00, giá tốt nhất thị trường”

  • Nguồn điện tiêu thụ Tổng tối đa 2800 W
  • Tổng tối đa 650 W, mỗi nguồn tối đa 350 W (EN60065)
  • Ngõ ra DC (Chế độ AC) Ngõ ra định mức: 2300 W
  • Ngõ ra đỉnh: 2780 W (Tổng nguồn điện ngõ ra DC)
  • Đặc tính dòng điện Dòng điện ngõ ra tối đa từ ắc quy: 50 A
  • Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra liên tục: I tối đa. a: 50 A
  • Dòng điện định mức tối đa của ngõ ra gián đoạn, I tối đa. b: 50 A
  • Rated minimum output current, I min: 0 A
  • Ripple Voltage at I max. b: 4 V max
  • Ngõ ra DC 8 x 31 V (19-33 V) 25 A max. each, M4 screw terminal,
  • Phương thức sạc Sạc trickle điều chỉnh nhiệt độ
  • Điện áp ngõ ra sạc 27.3 V ±0.3 V (tại 25 ℃)
  • Temperature correction coefficient: -40 mV/℃
  • Kết nối ắc quy 1 pair of positive and negative terminals
  • Applicatble cable diameter: AWG 6 – AWG 0 (AWG 1/0) (16 mm² – 50 mm²)
  • Line resistance within 4m Ω/total
  • Pin tương thích Panasonic: LC-X1265PG/APG (65 Ah), LC-XA12100P (100 Ah)
  • Bảng điều khiển Nguồn AC IN 1, IN 2 (Xanh lá), Sạc (Xanh lá),
  • Nguồn ắc quy (Xanh lá)
  • Kết nối ắc quy (Xanh lá), Tình trạng ắc quy (Xanh lá)
  • Nhiệt độ hoạt động -5 ℃ tới +45 ℃
  • Độ ẩm cho phép 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
  • Vật liệu Bảng điều khiển: Thép tấm xử lý bề mặt, màu đen, sơn bóng 30%
  • Kích thước 482 (R) x 132.6 (C) x 400.5 (S) mm
  • Khối lượng 11.8 kg